VN520


              

Phiên âm : tīng

Hán Việt : thính, sảnh

Bộ thủ : Hán (厂)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (廳)tīng
1. 聚会或招待客人用的大房间: 厅堂.客厅.
2. 政府机关办事部门: 办公厅.教育厅.


Xem tất cả...