Phiên âm : tīng
Hán Việt : thính, sảnh
Bộ thủ : Hán (厂)
Dị thể : 廳
Số nét : 4
Ngũ hành : Hỏa (火)
厅: (廳)tīng1. 聚会或招待客人用的大房间: 厅堂.客厅.2. 政府机关办事部门: 办公厅.教育厅.