VN520


              

Phiên âm : wèi

Hán Việt : vệ

Bộ thủ : Tiết (卩)

Dị thể :

Số nét : 3

Ngũ hành : Thổ (土)

: (衛)wèi
1. 保护, 防护: 保卫.捍卫.卫道.卫戍.卫冕.
2. 防护人员: 警卫.后卫.
3. 古代称驴: “策双卫来迎”.
4. 中国明代驻兵的地点: 威海卫.
5. 中国周代诸侯国名.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...