Phiên âm : nán, nā
Hán Việt : nam
Bộ thủ : Thập (十)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Danh) Phương nam.(Danh) Tên bài nhạc. ◎Như: Chu nam 周南, Triệu nam 召南 tên bài nhạc trong kinh Thi.