VN520


              

Phiên âm : xié

Hán Việt : hiệp

Bộ thủ : Thập (十)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Thủy (水)

: (協)xié
1. 共同合作, 和洽: 协商.协定.协和.协调.协议.
2. 帮助, 辅助: 协助.协同.协理.


Xem tất cả...