Phiên âm : shí
Hán Việt : thập
Bộ thủ : Thập (十)
Dị thể : không có
Số nét : 2
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Số mười.(Hình) Đủ hết, hoàn toàn. ◎Như: thập thành 十成 vẹn đủ cả mười, thập toàn thập mĩ 十全十美 hoàn hảo, mười phân vẹn mười.