VN520


              

Phiên âm : shí

Hán Việt : thập

Bộ thủ : Thập (十)

Dị thể : không có

Số nét : 2

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Số mười.
(Hình) Đủ hết, hoàn toàn. ◎Như: thập thành 十成 vẹn đủ cả mười, thập toàn thập mĩ 十全十美 hoàn hảo, mười phân vẹn mười.


Xem tất cả...