Phiên âm : qū, ōu
Hán Việt : khu, âu
Bộ thủ : Hệ (匸)
Dị thể : 區
Số nét : 4
Ngũ hành : Thổ (土)
Một dạng của chữ khu 區.Giản thể của chữ 區.