Phiên âm : chí, shi
Hán Việt : thi
Bộ thủ : Chủy (匕)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Cái thìa. ◎Như: thập thi nhất phạn 十匙一飯 mười thìa cơm làm thành một chén cơm.(Danh) § Xem thược thi 鑰匙.