VN520


              

Phiên âm : yún

Hán Việt : quân

Bộ thủ : Bao (勹)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Mộc (木)

: yún
1. 平均, 使平均: 均匀.匀称.
2. 抽出一部给别人或做别用: 匀兑.匀摊.


Xem tất cả...