Phiên âm : yún
Hán Việt : quân
Bộ thủ : Bao (勹)
Dị thể : 匀
Số nét : 4
Ngũ hành :
(Hình) Đều. ◎Như: quân quân 均勻 đồng đều, quân xứng 勻稱 đều đặn.(Động) San sẻ, chia sẻ.