VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lệ

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Động) Gắng sức, phấn phát. ◎Như: lệ chí 勵志 gắng chí.
(Động) Khuyên khích, cổ võ. ◎Như: tưởng lệ 獎勵 khen thưởng, cổ lệ 鼓勵 cổ vũ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hựu miễn lệ tú tài sổ ngữ 又勉勵秀才數語 (Khảo thành hoàng 考城隍) Cũng khuyến khích ông tú tài vài lời.
(Danh) Họ Lệ.


Xem tất cả...