VN520


              

Phiên âm : miǎn

Hán Việt : miễn

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

(Động) Ép, gượng làm. ◎Như: miễn cưỡng 勉強 gượng ép.
(Động) Khuyến khích. ◎Như: miễn lệ 勉勵 phủ dụ, khuyến khích.
(Phó) Gắng gỏi, cố gắng. ◎Như: cần miễn 勤勉 siêng năng, phấn miễn 奮勉 gắng gỏi.


Xem tất cả...