Phiên âm : miǎn
Hán Việt : miễn
Bộ thủ : Lực (力)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Ép, gượng làm. ◎Như: miễn cưỡng 勉強 gượng ép.
(Động) Khuyến khích. ◎Như: miễn lệ 勉勵 phủ dụ, khuyến khích.
(Phó) Gắng gỏi, cố gắng. ◎Như: cần miễn 勤勉 siêng năng, phấn miễn 奮勉 gắng gỏi.