Phiên âm : jìng, jìn
Hán Việt : kính
Bộ thủ : Lực (力)
Dị thể : 勁
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
劲 chữ có nhiều âm đọc:一, 劲: (勁)jìn1. 力气, 力量: 劲头.费劲.干劲.2. 精神, 情绪, 兴趣: 干活儿起劲儿.这部电影真没劲.二, 劲: (勁)jìng坚强有力: 劲敌.劲旅.劲拔.劲悍.劲挺.劲秀.劲直.劲松.强劲.刚劲.疾风知劲草.