VN520


              

Phiên âm : jìng, jìn

Hán Việt : kính

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

劲 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (勁)jìn
1. 力气, 力量: 劲头.费劲.干劲.
2. 精神, 情绪, 兴趣: 干活儿起劲儿.这部电影真没劲.
二, : (勁)jìng
坚强有力: 劲敌.劲旅.劲拔.劲悍.劲挺.劲秀.劲直.劲松.强劲.刚劲.疾风知劲草.


Xem tất cả...