VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lệ

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (勵)lì
1. 劝勉: 励志.励行.奖励.勉励.励精图治.
2. (Danh từ) Họ.
3. 古同“厉”, “砺”, 磨炼, 振奋.