Phiên âm : lì
Hán Việt : lệ
Bộ thủ : Lực (力)
Dị thể : 勵
Số nét : 7
Ngũ hành : Hỏa (火)
励: (勵)lì1. 劝勉: 励志.励行.奖励.勉励.励精图治.2. (Danh từ) Họ.3. 古同“厉”, “砺”, 磨炼, 振奋.