Phiên âm : shào
Hán Việt : thiệu
Bộ thủ : Lực (力)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Động) Khuyên gắng, khuyến miễn.(Hình) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: niên cao đức thiệu 年高德劭 tuổi cao đức tốt.