VN520


              

Phiên âm : shào

Hán Việt : thiệu

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành :

(Động) Khuyên gắng, khuyến miễn.
(Hình) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: niên cao đức thiệu 年高德劭 tuổi cao đức tốt.