VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : vụ, vũ

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành : Thủy (水)

: (務)wù
1. 事情: 事务.任务.公务.特务.不识时务.
2. 从事, 致力: 务工.务实.务虚.当务之急.
3. 追求: 好高务远.
4. 必须, 一定: 务必.务须.除恶务尽.
5. 旧时收税的关卡: 曹家务.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...