VN520


              

Phiên âm : bàn

Hán Việt : bạn, biện

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Thủy (水)

: (辦)bàn
1. 处理: 办公.办事.办理.
2. 处分: 惩办.法办.首恶必办.
3. 置备: 办置.办货.
4. 创设: 创办.兴办.


Xem tất cả...