Phiên âm : quàn
Hán Việt : khuyến
Bộ thủ : Lực (力)
Dị thể : 勸
Số nét : 4
Ngũ hành : Mộc (木)
劝: (勸)quàn1. 说服, 讲明事理使人听从: 劝说.劝解.劝导.劝教.劝谏.劝慰.劝戒.劝进.2. 勉励: 劝勉.劝学.劝业.劝善.