VN520


              

Phiên âm : quàn

Hán Việt : khuyến

Bộ thủ : Lực (力)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Mộc (木)

: (勸)quàn
1. 说服, 讲明事理使人听从: 劝说.劝解.劝导.劝教.劝谏.劝慰.劝戒.劝进.
2. 勉励: 劝勉.劝学.劝业.劝善.


Xem tất cả...