Phiên âm : jù
Hán Việt : kịch
Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)
Dị thể : 劇
Số nét : 10
Ngũ hành :
剧: (劇)jù1. 厉害, 猛烈, 迅速: 剧变.剧痛.剧烈.剧毒.加剧.2. 文艺的一种形式, 作家把一定的主题编出来, 利用舞台由演员化装演出戏剧.剧本.剧情.剧种.剧院.剧坛.京剧.话剧.3. (Danh từ) Họ.