VN520


              

Phiên âm : bō, bāo

Hán Việt : bác

Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

剥 chữ có nhiều âm đọc:
一, : bāo
去掉外面的皮或其他东西: 剥皮.剥花生.
二, : bō
义同, 用于复合词: 剥夺.剥削.剥落.剥蚀.生吞活剥.


Xem tất cả...