VN520


              

Phiên âm : pōu

Hán Việt : phẫu

Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Động) Phanh ra, bổ ra, mổ ra. ◎Như: giải phẫu 解剖 mổ xẻ. ◇Trang Tử 莊子: Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm 子胥沉江, 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.
(Động) Phân tách, biện minh. ◎Như: phẫu minh 剖明 tách rõ.


Xem tất cả...