VN520


              

Phiên âm : dào

Hán Việt : đáo

Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành : Kim (金)

(Động) Đến nơi. ◎Như: đáo gia 到家 về đến nhà.
(Động) Đi. ◎Như: đáo Bắc Kinh khứ 到北京去 đi Bắc Kinh.
(Phó) Khắp, đủ. ◎Như: chu đáo 周到 ổn thỏa mọi mặt.
(Danh) Họ Đáo.


Xem tất cả...