Phiên âm : gāng
Hán Việt : cương
Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)
Dị thể : 剛
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
刚: (剛)gāng1. 硬, 坚强, 与“柔”相对: 刚强.刚直.刚烈.刚劲.刚健.刚毅.刚决.刚正不阿.刚愎自用.2. 恰好, 恰巧: 刚刚.刚好.3. 才: 刚才.刚来就走.4. (Danh từ) Họ.