VN520


              

Phiên âm : gāng

Hán Việt : cương

Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: (剛)gāng
1. 硬, 坚强, 与“柔”相对: 刚强.刚直.刚烈.刚劲.刚健.刚毅.刚决.刚正不阿.刚愎自用.
2. 恰好, 恰巧: 刚刚.刚好.
3. 才: 刚才.刚来就走.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...