Phiên âm : huá, huà
Hán Việt : hoa, hoạch, họa
Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)
Dị thể : 劃
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
(Động) Chèo (thuyền). ◎Như: hoa thuyền 划船 chèo thuyền, hoa long chu 划龍舟 chèo thuyền rồng.
(Động) Tính toán. ◎Như: hoa bất lai 划不來 không đáng, không lợi.
(Danh) § Xem hoa tử 划子.