VN520


              

Phiên âm : chú

Hán Việt :

Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành :

: (芻)chú
1. 喂牲畜的草, 亦指用草料喂牲口: 刍秣.反刍.
2. 割草: 刍荛.刍言.刍议.
3. 草把: 刍灵.