Phiên âm : chú
Hán Việt : sô
Bộ thủ : Đao, Điêu, Đao (刀,刁,刂)
Dị thể : 芻
Số nét : 5
Ngũ hành :
刍: (芻)chú1. 喂牲畜的草, 亦指用草料喂牲口: 刍秣.反刍.2. 割草: 刍荛.刍言.刍议.3. 草把: 刍灵.