VN520


              

Phiên âm : āo, wā

Hán Việt : ao

Bộ thủ : Khảm (凵)

Dị thể : không có

Số nét : 5

Ngũ hành :

(Hình) Lõm, trũng. ◎Như: ao địa 凹地 đất trũng, ao đột bất bình 凹凸不平 lồi lõm không bằng phẳng. ◇Nguyễn Du 阮攸: Ngạch đột diện ao 額凸面凹 (Long Thành cầm giả ca 龍城琴者歌) Trán dô mặt gãy.


Xem tất cả...