VN520


              

Phiên âm : xiōng

Hán Việt : hung

Bộ thủ : Khảm (凵)

Dị thể : không có

Số nét : 4

Ngũ hành :

(Hình) Ác, tàn bạo. ◎Như: hung bạo 凶暴 ác dữ, hung thủ 凶手 kẻ giết người, hung khí 凶器 đồ giết người.
(Hình) Mất mùa, thu hoạch kém. ◎Như: hung niên 凶年 năm mất mùa, đói kém.
(Hình) Xấu, không tốt lành. ◎Như: hung tín 凶信 tin chẳng lành, hung triệu 凶兆 điềm xấu.
(Hình) Mạnh dữ, kịch liệt. ◎Như: vũ thế ngận hung 雨勢很凶 sức mưa dữ dội.
(Danh) Tai họa, sự chẳng lành. ◎Như: xu cát tị hung 趨吉避凶 theo lành tránh họa.
(Động) Sợ hãi, khủng cụ. § Thông hung 兇.


Xem tất cả...