Phiên âm : kǎi
Hán Việt : khải
Bộ thủ : Kỉ (几)
Dị thể : 凱
Số nét : 8
Ngũ hành : Mộc (木)
凯: (凱)kǎi1. 军队得胜回来奏的乐曲: 凯歌.凯旋.奏凯而归.2. 和, 柔: “凯风自南, 吹彼棘薪”.3. (Danh từ) Họ.