Phiên âm : fèng
Hán Việt : phượng
Bộ thủ : Kỉ (几)
Dị thể : 鳳
Số nét : 4
Ngũ hành : Kim (金)
凤: (鳳)fèng1. 传说中的鸟王: 凤凰.凤雏.龙肝凤髓.龙驹凤雏.雏凤清于老凤声.2. (Danh từ) Họ.