VN520


              

Phiên âm : fèng

Hán Việt : phượng

Bộ thủ : Kỉ (几)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Kim (金)

: (鳳)fèng
1. 传说中的鸟王: 凤凰.凤雏.龙肝凤髓.龙驹凤雏.雏凤清于老凤声.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...