Phiên âm : jī, jǐ
Hán Việt : kỉ, ki, cơ, kì
Bộ thủ : Kỉ (几)
Dị thể : 幾
Số nét : 2
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: trà kỉ 茶几 kỉ trà, bằng kỉ 憑几 dựa ghế, song minh kỉ tịnh 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.§ Giản thể của chữ 幾.