VN520


              

Phiên âm : jī, jǐ

Hán Việt : kỉ, ki, cơ, kì

Bộ thủ : Kỉ (几)

Dị thể :

Số nét : 2

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: trà kỉ 茶几 kỉ trà, bằng kỉ 憑几 dựa ghế, song minh kỉ tịnh 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.
§ Giản thể của chữ 幾.


Xem tất cả...