Phiên âm : lǐn
Hán Việt : lẫm
Bộ thủ : Băng (冫)
Dị thể : 凛
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Hình) Lạnh. ◎Như: lẫm liệt 凜冽 lạnh lắm.(Hình) Oai nghiêm, nghiêm túc. § Thông lẫm 懍. ◎Như: lẫm bất khả phạm 凜不可犯 oai nghiêm không thể xúc phạm.