VN520


              

Phiên âm : líng

Hán Việt : lăng

Bộ thủ : Băng (冫)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: líng
1. 冰: 冰凌.凌锥.滴水成凌.
2. 侵犯, 欺压: 欺凌.凌逼.凌辱.凌侮.恃强凌弱.
3. 杂乱, 交错: 凌乱.凌杂.
4. 升, 高出: 凌云.凌霄.凌空.凌虚.凌驾.“会当凌绝顶, 一览众山小”.
5. 渡过, 越过: “虽有江河之险则凌之”.
6. 迫近, 逼近: 凌晨.
7. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...