Phiên âm : liè
Hán Việt : liệt
Bộ thủ : Băng (冫)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Hình) Lạnh, rét. ◎Như: bắc phong lẫm liệt 北風凜冽 gió bấc lạnh căm.
(Hình) Trong. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Nhưỡng tuyền vi tửu, tuyền hương nhi tửu liệt 釀泉為酒, 泉香而酒冽 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Cất nước suối làm rượu, nước suối thơm mà rượu trong.