VN520


              

Phiên âm : dòng

Hán Việt : đống

Bộ thủ : Băng (冫)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (凍)dòng
1. 液体或含水分的东西遇冷凝结: 冻结.冻害.冻馁.
2. 汤汁凝成的胶体: 鱼冻.肉冻.
3. 感到寒冷或受到寒冷: 外面很冷, 真冻得慌.防冻.冻伤.冻疮.


Xem tất cả...