Phiên âm : dòng
Hán Việt : đống
Bộ thủ : Băng (冫)
Dị thể : 凍
Số nét : 7
Ngũ hành :
冻: (凍)dòng1. 液体或含水分的东西遇冷凝结: 冻结.冻害.冻馁.2. 汤汁凝成的胶体: 鱼冻.肉冻.3. 感到寒冷或受到寒冷: 外面很冷, 真冻得慌.防冻.冻伤.冻疮.