VN520


              

Phiên âm : kuàng

Hán Việt : huống

Bộ thủ : Băng (冫)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

: kuàng
1. 情形: 情况.状况.近况.况味.
2. 比方: 比况.每况愈下.
3. 文言连词, 表示更进一层: 况且.何况.
4. (Danh từ) Họ.
5. 古同“贶”, 赐予.


Xem tất cả...