Phiên âm : kuàng
Hán Việt : huống
Bộ thủ : Băng (冫)
Dị thể : 況
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
况: kuàng1. 情形: 情况.状况.近况.况味.2. 比方: 比况.每况愈下.3. 文言连词, 表示更进一层: 况且.何况.4. (Danh từ) Họ.5. 古同“贶”, 赐予.