Phiên âm : nóng
Hán Việt : nông
Bộ thủ : Mịch (冖)
Dị thể : 農
Số nét : 6
Ngũ hành : Thổ (土)
农: (農)nóng1. 种庄稼, 属于种庄稼的: 务农.农业.农田.农产.农垦.农家.农忙.农民.农妇.农奴.2. 种庄稼的人: 贫农.菜农.谷贱伤农.3. (Danh từ) Họ.