VN520


              

Phiên âm : nóng

Hán Việt : nông

Bộ thủ : Mịch (冖)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Thổ (土)

: (農)nóng
1. 种庄稼, 属于种庄稼的: 务农.农业.农田.农产.农垦.农家.农忙.农民.农妇.农奴.
2. 种庄稼的人: 贫农.菜农.谷贱伤农.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...