Phiên âm : nèi
Hán Việt : nội, nạp
Bộ thủ : Quynh (冂)
Dị thể : 內
Số nét : 4
Ngũ hành : Hỏa (火)
内 chữ có nhiều âm đọc:一, 内: nèi1. 里面, 与“外”相对: 内部.内外.内定.内地.内阁.内行.内涵.2. 称妻子或妻子家的亲戚: 内人.内亲.内弟.3. 亲近: 内君子而外小人.二, 内: nà古同“纳”, 收入; 接受.