VN520


              

Phiên âm : nèi

Hán Việt : nội, nạp

Bộ thủ : Quynh (冂)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Hỏa (火)

内 chữ có nhiều âm đọc:
一, : nèi
1. 里面, 与“外”相对: 内部.内外.内定.内地.内阁.内行.内涵.
2. 称妻子或妻子家的亲戚: 内人.内亲.内弟.
3. 亲近: 内君子而外小人.
二, : nà
古同“纳”, 收入; 接受.


Xem tất cả...