VN520


              

Phiên âm : shòu

Hán Việt : thú

Bộ thủ : Bát (八)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (獸)shòu
1. 四肢无严格分工, 通体生毛的哺乳动物的总称: 兽类.野兽.鸟兽.禽兽.兽医.
2. 喻野蛮, 下流: 兽欲.兽行.人面兽心.


Xem tất cả...