Phiên âm : bā
Hán Việt : bát
Bộ thủ : Bát (八)
Dị thể : không có
Số nét : 2
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Số tám. ◎Như: bát quái 八卦 tám quẻ (trong kinh Dịch 易).