Phiên âm : yǎn
Hán Việt : duyện
Bộ thủ : Nhân, Nhi (儿)
Dị thể : 兖
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Châu Duyện 兗, thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ (Trung Quốc).