VN520


              

Phiên âm : ào

Hán Việt : ngạo

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Thổ (土)

(Hình) Kiêu căng, cao ngạo. ◎Như: kiêu ngạo 驕傲 kiêu căng, ngạo mạn 傲慢 tự cao tự đại.
(Hình) Không chịu khuất phục. ◎Như: ngạo cốt 傲骨 bản chất cứng cỏi, không chịu khuất phục, ngạo khí 傲氣 tính tình bất khuất.
(Động) Coi thường, không tôn kính, khinh thị. ◎Như: khinh thế ngạo vật 輕世傲物 khinh đời, coi rẻ mọi người, mọi vật.
(Động) Cưỡng lại, làm trái.
(Danh) Tính nóng vội, cấp táo.


Xem tất cả...