Phiên âm : chǔ, chú
Hán Việt : trữ, trừ
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 儲
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
储: (儲)chǔ1. 积蓄: 储蓄.储备.储金.储放.储运.储户.储量.储君.2. (Danh từ) Họ.