VN520


              

Phiên âm : chǔ, chú

Hán Việt : trữ, trừ

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

: (儲)chǔ
1. 积蓄: 储蓄.储备.储金.储放.储运.储户.储量.储君.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...