VN520


              

Phiên âm : wēi

Hán Việt : ôi

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Sát gần, tựa, dựa, kề. ◎Như: ôi ỷ 偎倚 tựa sát bên mình. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lưỡng cá ôi ôi ỷ ỷ, bất nhẫn tương li 兩個偎偎倚倚, 不忍相離 (Đệ bát hồi) Hai người quấn quấn quýt quýt, không nỡ buông nhau ra.
(Động) Dỗ dành.


Xem tất cả...