Phiên âm : zhài
Hán Việt : trái
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 債
Số nét : 10
Ngũ hành :
债: (債)zhài欠负的钱财: 借债.欠债.还债.公债.外债.内债.债户.债主.债权.债券.债台高筑.