VN520


              

Phiên âm : guān

Hán Việt : quan

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Chức bầy tôi nhỏ phục dịch (đóng xe ngựa cho vua, v.v.).
(Danh) Kẻ làm thuê tạp dịch trong quán trà, nhà hàng cơm ... ◎Như: đường quan 堂倌.
(Danh) Người ở nông thôn ngày xưa làm nghề nuôi sinh súc. ◎Như: dương quan 羊倌, ngưu quan 牛倌, trư quan 豬倌.