Phiên âm : lì
Hán Việt : lị
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Thổ (土)
(Hình) Nhanh nhẹn, sáng suốt. ◎Như: linh lị 伶俐 lanh lợi.