Phiên âm : qiào
Hán Việt : tiếu
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
(Hình) Đẹp, xinh. ◎Như: tuấn tiếu 俊俏 xinh đẹp, tuấn tú.
(Hình) Hay, thú vị, hoạt bát, lanh lợi. ◎Như: tiếu bì 俏皮 khéo léo, nhanh nhẹn.
(Hình) Bán chạy, ăn khách (hàng hóa). ◎Như: tiếu hóa 俏貨 hàng bán chạy.