VN520


              

Phiên âm : qiào

Hán Việt : tiếu

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

(Hình) Đẹp, xinh. ◎Như: tuấn tiếu 俊俏 xinh đẹp, tuấn tú.
(Hình) Hay, thú vị, hoạt bát, lanh lợi. ◎Như: tiếu bì 俏皮 khéo léo, nhanh nhẹn.
(Hình) Bán chạy, ăn khách (hàng hóa). ◎Như: tiếu hóa 俏貨 hàng bán chạy.


Xem tất cả...