Phiên âm : chái
Hán Việt : sài
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 儕
Số nét : 8
Ngũ hành :
侪: (儕)chái1. 等辈, 同类的人们: 侪类.侪辈.吾侪.2. 婚配: “侪男女使莫违”.