VN520


              

Phiên âm : chái

Hán Việt : sài

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (儕)chái
1. 等辈, 同类的人们: 侪类.侪辈.吾侪.
2. 婚配: “侪男女使莫违”.