Phiên âm : zhēn, zhēng
Hán Việt : trinh
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 偵
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
侦: (偵)zhēn探听, 暗中察看: 侦探.侦查.侦缉.侦察.侦破.侦听.侦讯.