VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lữ

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Hỏa (火)

: lǚ
1. 伴: 侣伴.伴侣.爱侣.情侣.旧侣.
2. 结为伴侣: “侣鱼虾而友麋鹿”.