Phiên âm : lǚ
Hán Việt : lữ
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 侶
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
侣: lǚ1. 伴: 侣伴.伴侣.爱侣.情侣.旧侣.2. 结为伴侣: “侣鱼虾而友麋鹿”.