VN520


              

Phiên âm : diàn, tián

Hán Việt : điền

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành :

(Danh) Người cho thuê ruộng hoặc làm ruộng trên đất của người khác. ◎Như: điền hộ 佃户 người làm ruộng thuê (tá điền).
(Động) Cho thuê ruộng hoặc đi làm ruộng thuê.
(Động) Trồng trọt, canh chủng.
(Động) Đi săn. § Thông điền 畋.


Xem tất cả...